Có 2 kết quả:
临界状态 lín jiè zhuàng tài ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ • 臨界狀態 lín jiè zhuàng tài ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) critical state
(2) criticality
(2) criticality
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) critical state
(2) criticality
(2) criticality
Bình luận 0